Các lệnh hiển thị kiểu Filesystem trên Linux
Hệ điều hành Linux là một trong những hệ điều hành phổ biến và mạnh mẽ nhất, được sử dụng rộng rãi trong nhiều môi trường từ máy chủ, máy tính cá nhân đến các hệ thống nhúng. Để quản lý hệ thống file (filesystem) và kiểm tra trạng thái ổ đĩa, người dùng Linux cần nắm rõ một số lệnh cơ bản như df
, mount
, /etc/fstab
và fsck
. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào ý nghĩa, cú pháp và cách sử dụng từng lệnh trên, giúp bạn quản lý hệ thống hiệu quả hơn.
Lệnh df
– Hiển Thị Thông Tin Về Không Gian Ổ Đĩa
Lệnh df
(Disk Filesystem) được sử dụng để hiển thị thông tin về dung lượng đã sử dụng và còn trống của tất cả các phân vùng đĩa trong hệ thống.
Cú pháp cơ bản của lệnh df
:
df [tùy chọn]
Một số tùy chọn thường dùng:
df -h
: Hiển thị thông tin dung lượng đĩa dưới dạng dễ đọc, ví dụ như MB hoặc GB.df -T
: Hiển thị thêm thông tin về loại filesystem của từng phân vùng.df -i
: Hiển thị thông tin về inode (một phần dữ liệu đặc biệt trong hệ thống file).
Ví dụ:
df -h
Lệnh trên sẽ hiển thị danh sách các phân vùng, dung lượng đã sử dụng, dung lượng còn trống và tổng dung lượng theo cách dễ đọc hơn.
Lệnh mount
– Gắn Kết Filesystem
Lệnh mount
được dùng để gắn kết (mount) một filesystem vào cây thư mục (directory tree) của hệ điều hành, từ đó các tệp và thư mục trong filesystem có thể được truy cập từ đường dẫn xác định.
Cú pháp cơ bản của lệnh mount
:
mount [tùy chọn] thiết_bị_đầu_cuối đích
Một số tùy chọn phổ biến:
mount -t loại_filesystem
: Chỉ định loại filesystem.mount -o tùy_chọn
: Gắn kết với một số tùy chọn đặc biệt, như chỉ đọc (ro) hoặc chỉ ghi (rw).
Ví dụ:
mount /dev/sdb1 /mnt
Lệnh này gắn kết phân vùng /dev/sdb1
vào thư mục /mnt
. Sau khi gắn kết, bạn có thể truy cập dữ liệu trên phân vùng đó từ /mnt
.
Lưu ý: Để ngắt kết nối một phân vùng, bạn có thể dùng lệnh umount
:
umount /mnt
Tập tin cấu hình /etc/fstab
– Định Nghĩa Cấu Hình Gắn Kết
Tập tin /etc/fstab
(File System Table) chứa các cấu hình gắn kết mặc định cho hệ thống. Khi hệ thống khởi động, tập tin này được đọc và sử dụng để tự động gắn kết các phân vùng hoặc thiết bị vào cây thư mục.
Một dòng trong /etc/fstab
bao gồm các trường:
- Tên thiết bị
- Điểm gắn kết
- Loại filesystem
- Các tùy chọn gắn kết
- Tần suất kiểm tra (0 hoặc 1)
- Mức ưu tiên kiểm tra khi khởi động
Ví dụ một dòng cấu hình trong /etc/fstab
:
/dev/sdb1 /mnt/data ext4 defaults 0 2
Dòng này sẽ tự động gắn kết phân vùng /dev/sdb1
vào thư mục /mnt/data
với hệ thống file ext4
khi hệ thống khởi động.
Lệnh fsck
– Kiểm Tra Và Sửa Lỗi Filesystem
Lệnh fsck
(File System Consistency Check) được sử dụng để kiểm tra và sửa lỗi các filesystem. Khi hệ thống bị tắt đột ngột, filesystem có thể gặp phải các lỗi và lệnh fsck
sẽ giúp khôi phục.
Cú pháp cơ bản của lệnh fsck
:
fsck [tùy chọn] thiết_bị
Một số tùy chọn quan trọng:
fsck -A
: Kiểm tra tất cả các phân vùng trong/etc/fstab
.fsck -r
: Hiển thị chế độ tương tác, cho phép người dùng quyết định các hành động sửa lỗi.fsck -y
: Tự động sửa lỗi mà không hỏi.
Ví dụ:
fsck /dev/sdb1
Lệnh trên kiểm tra và sửa lỗi trên phân vùng /dev/sdb1
.
Lưu ý: Trước khi chạy lệnh fsck
, hãy đảm bảo phân vùng không đang được sử dụng (nên tháo gắn kết nếu có).
Kết Luận
Việc nắm vững các lệnh như df
, mount
, /etc/fstab
và fsck
là rất cần thiết để quản lý hệ thống Linux hiệu quả. Chúng cung cấp khả năng kiểm tra dung lượng, gắn kết phân vùng, và xử lý lỗi của hệ thống file. Sử dụng đúng cách sẽ giúp hệ thống hoạt động ổn định và giảm thiểu các rủi ro mất mát dữ liệu.